Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
truyền hình vệ tinh
[truyền hình vệ tinh]
|
satellite television
To subscribe to satellite TV services
The tapes had been broadcast by the Arabic satellite station Al-Jazeera.